Khoa Việt Nam học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Login
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    Cơ cấu tổ chức
    Lịch sử khoa
    Chương trình đào tạo
    Thư viện ảnh
    Thư viện Video
  • Tin tức
    Tin tức - Sự kiện
    Tuyển sinh
    Thạc sĩ
    Cử nhân
    Liên thông
    Nghiên cứu khoa học
    Sinh viên
    Lịch thi
    Học bổng - Chế độ chính sách
  • Đào tạo
    Thạc sĩ
    Cử nhân
    Liên thông
    Liên kết đào tạo
  • Dành cho cán bộ
    Lý lịch khoa học
    Nghiên cứu khoa học
    Hoạt động Công đoàn
  • Dành cho sinh viên
    Đoàn - Hội
    Tin tức - Sự kiện
    Văn bản
    Gương mặt tiêu biểu
    Câu lạc bộ - Thanh niên xung kích
    Nghiên cứu khoa học
    Rèn luyện nghiệp vụ
    Thực tế - Thực tập
  • Dành cho người nước ngoài
    Cử nhân
    Thạc sĩ
    Tiếng Việt ngắn hạn
    VIETNAMESE FOR FOREIGNERS
    Hợp tác quốc tế
    Thi chứng chỉ
  • Tư liệu
    Văn - Tiếng Việt
    Văn hoá
    Lịch sử
    Địa - Du lịch
    Báo chí - Truyền thông
    Văn bản
  • Liên hệ

Cử nhân



CẤU TRÚC VÀ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH - KHOA VIỆT NAM HỌC, TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI


18-08-2025

1. Cấu trúc của chương trình đào tạo

Khối lượng kiến thức toàn khóa: 126 tín chỉ (chưa bao gồm kiến thức Giáo dục Quốc phòng - an ninh và Giáo dục thể chất), phân bổ thành 8 học kỳ trong 4 năm.

STT

Khối học vấn

Số tín chỉ

Tỉ lệ (%)

1

Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng

4 (+8 GDQP)

0

2

Khối học vấn chung

25

19,84%

4

Khối học vấn nhóm ngành

10

7,94%

3

Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ

25

19,84%

5

Khối học vấn chuyên ngành

60

47,62%

7

Khóa luận tốt nghiệp [hoặc tương đương]

6 [6]

4,76%

 

Tổng cộng:

126

100%

 2. Khung chương trình đào tạo

Mã ngành: 7810103 [Việt Nam: Tổng 126 tín chỉ: 35/66/25]

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

 

 

 

I

Khối học vấn chung

 

 

35

Khối học vấn chung toàn trường

 

 

 

25

Bắt buộc

 

 

23

Tư tưởng

 

 

11

1

Triết học Mác – Lênin

POLI 105

1

3

36

0

9

0

90

 

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

 

1

 

2

 

20

 

0

 

10

 

0

 

60

COMM 403

 

3

 

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 

POLI 106

 

2

 

2

 

20

 

0

 

10

 

0

 

60

COMM 403, POLI 104

 

 

4

 

 

Tư tưởng

Hồ Chí Minh

 

 

POLI 202

 

 

2

 

 

2

 

 

20

 

 

0

 

 

10

 

 

0

 

 

60

COMM 403, POLI 221, POLI 104

 

 

5

 

Lịch sử Đảng Cộng

sản Việt Nam

 

POLI 204

 

 

2

 

 

2

 

 

20

 

 

0

 

 

10

 

 

0

 

 

60

COMM 403, POLI 221,

POLI

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

 

Ngoại ngữ

 

 

6/24

 

6

 

Tiếng Anh 1 A1A2/ A2B1

ENGL 103

ENGL 104

 

1

 

3

 

30

 

15

 

0

 

0

 

90

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

6

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

32

13

0

0

90

 

6

Tiếng Việt B2.1

VNSS 121

1

3

45

 

 

 

 

 

 

7

 

Tiếng Anh 2 A1A2/ A2B1

ENGL 105

ENGL 106

 

2

 

3

 

28

 

17

 

0

 

0

 

90

 

ENGL 105

7

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

0

0

90

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 101

7

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

35

10

0

0

90

CHIN 105

7

Tiếng Việt B2.2

VNSS 122

2

3

45

 

 

 

 

 

8

Tâm lí học giáo dục

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

9

Thống kê

MATH

1

2

15

0

15

0

60

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

xã hội học

137

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn

 

 

2/6

10

Tin học đại cương*

COMP 103

1

2

9,5

0

19,

5

0

60

 

11

Tiếng Việt thực hành*

COM M 106

1

2

10

0

20

0

60

 

12

Nghệ thuật đại cương*

COM M 107

1

2

15

0

15

0

60

 

13

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

2

26

0

0

56

 

14

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

2

26

0

0

56

 

15

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

2

26

0

0

56

 

16

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

2

26

0

0

56

 

 

 

 

 

17

 

 

 

Giáo dục quốc phòng và an ninh

DEFE 105

 

 

33

9

3

0

90

 

DEFE 106

 

 

25

0

5

0

60

 

DEFE 205

 

 

30

0

15

0

90

 

DEFE 206

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối học vấn chung nhóm ngành

 

 

 

10

 

18

Nhập môn Khoa học xã hội và

COM M 103

 

1

 

2

 

20

 

0

 

10

 

0

 

60

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

nhân văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Nhân học đại cương

COM M 108

2

2

26

0

4

0

60

 

20

Xã hội học đại cương

COM M 109

2

2

20

0

10

0

60

 

21

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COM M 105

1

2

18

0

12

0

60

 

22

Lịch sử văn minh thế giới

COM M 110

2

2

22

0

8

0

60

 

 

 

II

Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ

 

 

 

25

Bắt buộc

 

 

15/5

 

23

Xây dựng

chương trình du lịch

VNSS 224

 

7

 

3

 

3

 

25

 

15

 

5

 

90

 

24

Thực tập chuyên môn

VNSS 495

8

6

5

10

5

70

180

 

25

Thực tế văn hoá du lịch

VNSS 134

2

2

4

4

4

18

60

 

26

Thực tế tuyến điểm du lịch

VNSS 238

4

2

4

4

4

18

60

 

27

Thực tế nghiệp vụ du lịch

VNSS 352

6

2

4

4

4

18

60

 

 

Tự chọn

 

 

10/22/3

 

28

Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch

VNSS 341

 

5

 

4

 

30

 

20

 

10

 

0

 

120

 

29

Tổ chức hoạt

VNSS

6

3

25

15

5

0

90

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

động điều hành du lịch

342

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Kĩ năng thuyết trình và tạo lập văn bản

VNSS 411

 

4

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

31

Thanh toán quốc tế trong du lịch

VNSS 347

 

4

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

32

PR và truyền thông cho

sự kiện

VNSS 229

 

5

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

33

Tài trợ và gây quỹ cho sự kiện

VNSS 344

 

6

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

34

Thực hành lập dự án sự kiện

VNSS 345

7

3

25

15

5

0

90

 

 

 

III

Khối học vấn chuyên ngành

 

 

66/ 18

Phần bắt buộc

 

 

44/14

35

Tổng quan du lịch

VNSS 250

2

3

25

15

5

0

90

 

36

Quản trị kinh doanh lữ hành

VNSS 226

7

3

25

15

5

0

90

 

37

Phát triển du lịch bền vững

VNSS 436

3

3

25

15

5

0

90

 

 

38

Kinh tế

và quản trị du lịch

VNSS 249

 

4

 

3

 

30

 

20

 

10

 

0

 

120

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

39

Tổ chức lãnh thổ du lịch

VNSS 220

4

3

25

15

5

0

90

 

 

40

Quản trị và tổ chức sự kiện du lịch

VNSS 227

 

5

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

41

Xây dựng

thương hiệu du lịch

VNSS 343

 

7

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

42

Tổ chức kinh doanh dịch vụ bổ sung trong du lịch

 

VNSS 225

 

6

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

43

Giao tiếp và lễ tân ngoại giao

VNSS 346

5

3

25

15

5

0

90

 

44

Văn hoá du lịch

VNSS 425

3

3

25

15

5

0

90

 

 

 

45

Tôn giáo, tín ngưỡng và phong tục, tập quán Việt Nam

 

VNSS 327

 

 

4

 

 

4

 

 

45,5

 

 

10

 

 

4,5

 

 

0

 

 

120

 

46

Các tộc người ở Việt Nam

VNSS 246

3

3

25

15

5

0

90

 

47

Địa lí

Việt Nam

VNSS 127

3

4

30

20

10

0

120

 

48

Lịch sử Việt Nam

VNSS 126

3

3

25

15

5

0

90

 

 

Phần tự chọn

 

 

22/52/7

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

49

Tâm lí học du lịch

VNSS 337

3

3

25

15

5

0

90

 

50

Quản trị điểm đến du lịch

VNSS 228

4

3

25

15

5

0

90

 

51

Pháp luật du lịch

VNSS 426

6

3

25

15

5

0

90

 

 

52

Quản trị nhân lực và dịch vụ du lịch

VNSS 348

 

5

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

53

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

VNSS 221

6

3

25

15

5

0

90

 

 

54

Ý tưởng và kịch bản sự kiện

VNSS 230

 

7

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

55

Di sản và quản lí di sản Hán Nôm

VNSS 214

 

7

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

56

Di sản văn hóa Việt

Nam

VNSS 333

 

3

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

57

Văn hoá dân gian Việt Nam

VNSS 124

4

3

25

15

5

0

90

 

 

58

Từ Hán Việt: Lí thuyết và thực hành

VNSS 210

 

5

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

59

Danh nhân Việt Nam

VNSS 133

6

3

25

15

5

0

90

 

60

Ẩm thực và

VNSS

7

3

25

15

5

0

90

 

 

 

 

 

 

TT

 

 

 

Tên các học phần

 

 

Mã học phần

 

 

 

Học kì

 

 

Số tín chỉ

Số tiết

 

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/ số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

 

Lí thuyết

 

Bài tập

 

 

TL

 

trang phục Việt Nam

335

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Làng nghề Việt Nam

VNSS 309

5

3

25

15

5

0

90

 

 

62

Lịch sử, văn hoá, con người Hà Nội

VNSS 319

 

6

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

63

Tiếng Anh chuyên ngành lữ hành

VNSS 349

 

7

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

64

Tiếng Anh chuyên ngành sự kiện

VNSS 350

 

6

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

65

Tiếng Anh du lịch

VNSS 351

5

4

30

20

10

0

120

 

 

Khoá luận

VNSS 488

8

6

Tương đương hai chuyên đề tự chọn

 

66

Chuyên đề 1: Khởi nghiệp kinh doanh du lịch

 

VNSS 441

 

8

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

 

 

67

Chuyên đề 2: Xây dựng và phát triển du lịch địa

phương

 

VNSS 442

 

 

8

 

 

3

 

 

25

 

 

15

 

 

5

 

 

0

 

 

90

 

 

68

Chuyên đề 3: Văn hoá và phát triển

du lịch

 

VNSS 443

 

8

 

3

 

25

 

15

 

5

 

0

 

90

 

Post by: Việt Nam học
18-08-2025
Related
CHÚC MỪNG SINH VIÊN KHOA VIỆT NAM HỌC ĐẠT THÀNH TÍCH XUẤT SẮC TRONG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (12/08/2025 12:00)
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH – SINH VIÊN KHOA VIỆT NAM HỌC – ĐĂNG QUANG Á KHÔI 1 HOA KHÔI SINH VIÊN VIỆT NAM 2025 (11/08/2025 12:00)
MÔI TRƯỜNG ĐA VĂN HÓA Ở KHOA VIỆT NAM HỌC – TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (10/07/2025 12:00)
GS.TS. LÊ HUY BẮC NÓI GÌ VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA KHOA VIỆT NAM HỌC, TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI? (04/07/2025 12:00)
LỄ BẾ GIẢNG VÀ TRAO GIẤY CHỨNG NHẬN CHO SINH VIÊN HỌC VIỆN QUẾ LÂM KHÓA HỌC 2024-2025 (02/07/2025 12:00)
In category
CẤU TRÚC VÀ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VIỆT NAM HỌC, KHOA VIỆT NAM HỌC, TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (18/08/2025 12:00)
GS.TS. LÊ HUY BẮC NÓI GÌ VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA KHOA VIỆT NAM HỌC, TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI? (04/07/2025 12:00)
CHÀO TÂN SINH VIÊN K73 (15/09/2023 12:00)
293 TÂN SINH VIÊN VIỆT NAM HỌC K73 NHẬP TRƯỜNG: SẴN SÀNG CHINH PHỤC HÀNH TRÌNH MỚI (14/09/2023 12:00)
KHOA VIỆT NAM HỌC CÔNG BỐ ĐIỂM CHUẨN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN BẰNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2023 (22/08/2023 12:00)
Khoa Việt Nam học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Phòng 103 - nhà D3 - 136 Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội 04.37549039 k.vnh@hnue.edu.vn http://vns.hnue.edu.vn Khoa Việt Nam học - Trường ĐHSP Hà Nội
LƯỢT TRUY CẬP



Thiết kế và phát triển TTCNTT

Copyright 2025 by Khoa Việt Nam học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội