1. Cấu trúc của chương trình đào tạo
Khối lượng kiến thức toàn khóa: 126 tín chỉ (chưa bao gồm kiến thức Giáo dục Quốc phòng - an ninh và Giáo dục thể chất), phân bổ thành 8 học kỳ trong 4 năm.
STT
|
Khối học vấn
|
Số tín chỉ
|
Tỉ lệ (%)
|
1
|
Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng
|
4 (+8 GDQP)
|
0
|
2
|
Khối học vấn chung
|
25
|
19,84%
|
4
|
Khối học vấn nhóm ngành
|
10
|
7,94%
|
3
|
Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ
|
25
|
19,84%
|
5
|
Khối học vấn chuyên ngành
|
60
|
47,62%
|
7
|
Khóa luận tốt nghiệp [hoặc tương đương]
|
6 [6]
|
4,76%
|
|
Tổng cộng:
|
126
|
100%
|
2. Khung chương trình đào tạo ngành Việt Nam học
Mã ngành: 7 31 06 30 [Việt Nam và Nước ngoài: Tổng 126 tín chỉ: 35/66/25]
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
I
|
Khối học vấn chung
|
35
|
Khối học vấn chung toàn trường
|
25
|
Bắt buộc
|
23
|
Tư tưởng
|
11
|
1
|
Triết học Mác -
Lênin
|
PHIS
105
|
1
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
2
|
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin
|
POLI
104
|
1
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
PHIS 105
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
|
POLI
106
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
PHIS 105,
POLI 104
|
4
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
PHIS 105,
POLI 104,
POLI 106
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 204
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
PHIS 105,
POLI 104,
POLI 106
|
|
Ngoại ngữ
|
6/24
|
6
|
Tiếng Anh 1 A1A2/ A2B1
|
ENGL 103 ENGL
104
|
1
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
6
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN
104
|
1
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
6
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS
105
|
1
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
6
|
Tiếng Trung 1
|
CHIN
105
|
1
|
3
|
32
|
13
|
0
|
0
|
90
|
|
6
|
Tiếng Việt B2.1
|
VNSS
121
|
1
|
3
|
15
|
10
|
10
|
10
|
90
|
|
7
|
Tiếng Anh 2 A1A2/ A2B1
|
ENGL 105 ENGL
106
|
2
|
3
|
28
|
17
|
0
|
0
|
90
|
ENGL 105
|
7
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN
106
|
2
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
FREN 101
|
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
7
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS
106
|
2
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Trung 2
|
CHIN
106
|
2
|
3
|
35
|
10
|
0
|
0
|
90
|
CHIN 105
|
7
|
Tiếng Việt B2.2
|
VNSS
122
|
2
|
3
|
15
|
10
|
10
|
10
|
90
|
VNSS 121
|
8
|
Tâm lí học giáo dục
|
PSYC
101
|
1
|
4
|
45
|
0
|
15
|
0
|
120
|
|
9
|
Thống kê xã hội học
|
MATH
137
|
1
|
2
|
|
|
|
|
30
|
|
|
Tự chọn
|
2/6
|
10
|
Tin học đại cương*
|
COMP
103
|
1
|
2
|
9,5
|
0
|
19,5
|
0
|
60
|
|
11
|
Tiếng Việt thực
hành*
|
COM
M 106
|
1
|
2
|
10
|
0
|
20
|
0
|
60
|
|
12
|
Nghệ thuật đại
cương
|
COM
M 107
|
1
|
2
|
15
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE
150
|
1
|
1
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE
151
|
2
|
1
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE
250
|
3
|
1
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE
251
|
4
|
1
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
|
17
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE
105
|
|
3
|
33
|
9
|
3
|
|
90
|
|
DEFE
106
|
|
|
|
|
|
|
60
|
|
DEFE
205
|
|
2
|
25
|
0
|
5
|
|
90
|
|
DEFE
206
|
|
3
|
30
|
0
|
15
|
|
|
|
|
Khối học vấn chung nhóm ngành
|
10
|
18
|
Nhập môn Khoa học
xã hội và nhân văn
|
COM
M 103
|
1
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
19
|
Nhân học đại cương
|
COM
M 108
|
2
|
2
|
26
|
0
|
4
|
0
|
60
|
|
20
|
Xã hội học đại cương
|
COM
M 109
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
21
|
Cơ sở văn hoá Việt
Nam
|
COM
M 105
|
1
|
2
|
18
|
0
|
12
|
0
|
60
|
|
22
|
Lịch sử văn minh thế
giới
|
COM
M 110
|
2
|
2
|
22
|
0
|
8
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối học vấn chuyên môn nghiệp
vụ
|
25
|
Bắt buộc
|
15/5
|
23
|
Kĩ năng thuyết trình
và tạo lập văn bản
|
VNSS
411
|
7
|
3
|
22
|
8
|
15
|
0
|
90
|
|
24
|
Thực tập chuyên
môn
|
VNSS
495
|
8
|
6
|
5
|
10
|
5
|
70
|
180
|
|
25
|
Thực tế Văn hoá và
văn học dân gian
|
VNSS
130
|
2
|
1
|
2
|
2
|
2
|
9
|
30
|
|
26
|
Thực tế Du lịch
|
VNSS
247
|
4
|
2
|
4
|
4
|
4
|
18
|
60
|
|
27
|
Thực tế Báo chí -
truyền thông
|
VNSS
328
|
6
|
3
|
5
|
10
|
5
|
25
|
90
|
|
|
Tự chọn
|
10/34/3
|
28
|
Tổ chức và quản lí lễ
hội, sự kiện
|
VNSS
435
|
5
|
3
|
34
|
5
|
6
|
0
|
90
|
|
29
|
Văn hoá doanh
nghiệp
|
VNSS
412
|
4
|
3
|
31
|
4
|
10
|
0
|
90
|
|
30
|
Nghiệp vụ văn hoá
|
VNSS
329
|
4
|
4
|
25
|
10
|
25
|
0
|
120
|
|
31
|
Nghiệp vụ báo chí 1
|
VNSS
326
|
5
|
3
|
22
|
10
|
13
|
0
|
90
|
|
32
|
Nghiệp vụ báo chí 2
|
VNSS
433
|
6
|
3
|
24
|
6
|
15
|
0
|
90
|
|
33
|
Quan hệ công chúng
và truyền thông
|
VNSS
331
|
5
|
3
|
25
|
5
|
15
|
0
|
90
|
|
34
|
Nghiệp vụ hướng
dẫn du lịch
|
VNSS
325
|
6
|
3
|
23
|
7
|
15
|
0
|
90
|
|
35
|
Quản trị kinh doanh
lữ hành
|
VNSS
226
|
5
|
3
|
29
|
10
|
6
|
0
|
90
|
|
36
|
Tiếng Việt du lịch
|
VNSS
211
|
6
|
3
|
15
|
10
|
20
|
0
|
90
|
|
37
|
Tiếng Việt văn hoá
|
VNSS
212
|
5
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
38
|
Tiếng Việt thương
mại
|
VNSS
213
|
4
|
3
|
25
|
5
|
15
|
0
|
90
|
|
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
III
|
Khối học vấn chuyên ngành
|
66/18
|
Phần bắt buộc
|
44/14
|
39
|
Nhập môn Việt Nam
học
|
VNSS
132
|
3
|
2
|
22
|
3
|
5
|
0
|
60
|
|
40
|
Địa lí Việt Nam
|
VNSS
127
|
3
|
4
|
40
|
5
|
15
|
0
|
120
|
|
41
|
Lịch sử Việt Nam
|
VNSS
126
|
3
|
3
|
20
|
10
|
15
|
0
|
90
|
|
42
|
Kinh tế Việt Nam
|
VNSS
427
|
4
|
2
|
22
|
0
|
8
|
0
|
60
|
|
43
|
Danh nhân Việt Nam
|
VNSS
133
|
3
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
44
|
Việt ngữ học
|
VNSS
239
|
4
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
45
|
Ngôn ngữ
báo chí
|
VNSS
232
|
5
|
4
|
43
|
7
|
10
|
0
|
120
|
|
46
|
Các tộc người ở Việt
Nam
|
VNSS
246
|
4
|
3
|
33
|
2
|
10
|
0
|
90
|
|
47
|
Gia đình, dòng họ,
làng xã Việt Nam
|
VNSS
330
|
6
|
3
|
40
|
0
|
5
|
0
|
90
|
|
48
|
Tôn giáo, tín ngưỡng
và phong tục, tập quán Việt Nam
|
VNSS 327
|
2
|
4
|
45,5
|
4,5
|
10
|
0
|
120
|
|
49
|
Di sản và quản lí di
sản Hán Nôm
|
VNSS
214
|
4
|
3
|
23
|
10
|
12
|
0
|
90
|
Tự chọn
T11. 2023
|
50
|
Văn hoá dân gian
Việt Nam
|
VNSS
124
|
3
|
3
|
32
|
3
|
10
|
0
|
90
|
|
51
|
Tiến trình văn học
Việt Nam
|
VNSS
332
|
6
|
4
|
44
|
6
|
10
|
0
|
120
|
|
52
|
Di sản văn hóa Việt
Nam
|
VNSS
333
|
7
|
3
|
26
|
9
|
10
|
0
|
90
|
|
|
Phần tự chọn
|
22/69/7
|
53
|
Lí thuyết nghiên cứu
văn hoá
|
VNSS
311
|
5
|
3
|
37
|
3
|
5
|
0
|
90
|
|
54
|
Lí thuyết truyền
thông
|
VNSS
251
|
7
|
3
|
33
|
2
|
10
|
0
|
90
|
|
55
|
Văn hoá phương
Đông
|
VNSS
310
|
5
|
3
|
33
|
2
|
10
|
0
|
90
|
|
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
56
|
Lịch sử tư tưởng
Việt Nam
|
VNSS
231
|
4
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
57
|
Từ Hán Việt: Lí
thuyết và thực hành
|
VNSS
210
|
4
|
2
|
24
|
2
|
4
|
0
|
60
|
|
58
|
Nhà nước và pháp
luật
|
VNSS
334
|
6
|
3
|
29
|
6
|
10
|
0
|
90
|
|
59
|
Ngoại giao Việt
Nam
|
VNSS
421
|
7
|
3
|
20
|
10
|
15
|
0
|
90
|
|
60
|
Các vùng văn hoá
Việt Nam
|
VNSS
422
|
7
|
3
|
25
|
5
|
15
|
0
|
90
|
|
61
|
Làng nghề Việt Nam
|
VNSS
309
|
6
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
Bắt buộc
T.11.2023
|
62
|
Đô thị Việt Nam
|
VNSS
423
|
7
|
3
|
31
|
4
|
10
|
0
|
90
|
|
63
|
Trang phục và ẩm
thực Việt Nam
|
VNSS
335
|
6
|
3
|
34
|
5
|
6
|
0
|
90
|
|
64
|
Lịch sử, văn hoá, con
người Hà Nội
|
VNSS
319
|
6
|
3
|
31
|
4
|
10
|
0
|
90
|
|
65
|
Tổ chức lãnh thổ du
lịch
|
VNSS
220
|
4
|
3
|
25
|
5
|
15
|
0
|
90
|
|
66
|
Tuyến điểm du lịch
Việt Nam
|
VNSS
221
|
5
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
67
|
Tác phẩm báo chí
|
VNSS
336
|
6
|
3
|
22
|
10
|
13
|
0
|
90
|
|
68
|
Tâm lí học du lịch
|
VNSS
337
|
6
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
69
|
Truyền thông xã hội
và mạng xã hội
|
VNSS
248
|
5
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
70
|
Thưởng thức phim
ảnh Việt Nam
|
VNSS
222
|
4
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
71
|
Phương ngữ Việt
Nam
|
VNSS
223
|
4
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
72
|
Tiếng Việt pháp luật
|
VNSS
424
|
7
|
3
|
17,5
|
7,5
|
20
|
0
|
90
|
|
73
|
Tiếng Việt hành
chính
|
VNSS
338
|
6
|
4
|
37
|
10
|
13
|
0
|
120
|
|
74
|
Đọc tác phẩm văn
học
|
VNSS
339
|
5
|
3
|
35
|
5
|
5
|
0
|
90
|
|
TT
|
Tên các học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên
cứu
|
Mã học phần/
số tín
chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Lí thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
75
|
Phương pháp dạy tiếng Việt cho người
nước ngoài
|
VNSS 340
|
6
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
|
Khoá luận VNSS 488
|
8
|
6
|
Tương đương hai chuyên đề tự chọn
|
76
|
Chuyên đề 1: Biểu
tượng văn hoá Việt Nam
|
VNSS 454
|
8
|
3
|
30
|
5
|
10
|
0
|
90
|
|
77
|
Chuyên đề 2: Văn
hoá và phát triển
|
VNSS
455
|
8
|
3
|
35
|
5
|
5
|
0
|
90
|
|
78
|
Chuyên đề 3: Ngữ
dụng học tiếng Việt
|
VNSS
456
|
8
|
3
|
33
|
2
|
10
|
0
|
90
|
|