KHUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH VIỆT NAM HỌC

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN VIỆT NAM HỌC

Mã ngành: 7 31 06 30 [Việt Nam và Nước ngoài: Tổng 126 tín chỉ: 35/66/25]

 

TT

Tên các học phần

Mã 
học phần

Học kì

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/

số tín

chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành
 

Lí thuyết

Bài tập

Thảo luận

I

Khối học vấn chung 

35

 

Khối học vấn chung toàn trường

25

 

Bắt buộc

23

 

Tư tưởng

11

 

1

Triết học Mác - Lênin

PHIS 105

1

3

36

0

9

0

90

 

2

Kinh tế chính trị
Mác - Lênin

POLI 104

1

2

20

0

10

0

60

PHIS 105

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104

4

Tư tưởng
Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

Ngoại ngữ

6/24

 

6

Tiếng Anh 1 A1A2/ A2B1

ENGL 103

ENGL 104

1

3

30

15

0

0

90

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

6

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

32

13

0

0

90

 

6

Tiếng Việt B2.1

VNSS 121

 

3

15

10

10

10

90

 

7

Tiếng Anh 2 A1A2/ A2B1

ENGL 105

ENGL 106

2

3

28

17

0

0

90

ENGL 105

7

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

0

0

90

FREN 101

7

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 101

7

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

35

10

0

0

90

CHIN 105

7

Tiếng Việt B2.2

VNSS 122

 

3

15

10

10

10

90

VNSS 121

8

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

9

Thống kê xã hội học

MATH 137

1

2

 

 

 

 

30

 

 

Tự chọn

2/6

 

10

Tin học đại cương*

COMP 103

1

2

9,5

0

19,5

0

60

 

11

Tiếng Việt thực hành*

COMM 106

1

2

10

0

20

0

60

 

12

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

15

0

15

0

60

 

13

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

2

26

0

0

56

 

14

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

2

26

0

0

56

 

15

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

2

26

0

0

56

 

16

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

2

26

0

0

56

 

17

Giáo dục quốc phòng

DEFE 105

 

3

33

9

3

 

90

 

DEFE 106

 

 

 

 

 

 

60

 

DEFE 205

 

2

25

0

5

 

90

 

DEFE 206

 

3

30

0

15

     

 

Khối học vấn chung nhóm ngành

10

 

18

Nhập môn Khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

1

2

20

0

10

0

60

 

19

Nhân học đại cương

COMM 108

2

2

26

0

4

0

60

 

20

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

20

0

10

0

60

 

21

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COMM 105

1

2

18

0

12

0

60

 

22

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

2

2

22

0

8

0

60

 

II

Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ

25

 

Bắt buộc

15/5

 

23

Kĩ năng thuyết trình và tạo lập văn bản

VNSS 411

7

3

22

8

15

0

90

 

24

Thực tập chuyên môn

VNSS 495

8

6

5

10

5

70

180

 

25

Thực tế Văn hoá và văn học dân gian

VNSS 130

2

1

2

2

2

9

30

 

26

Thực tế Du lịch

VNSS 247

4

2

4

4

4

18

60

 

27

Thực tế Báo chí - truyền thông

VNSS 328

6

3

5

10

5

25

90

 

 

Tự chọn

10/34/3

 

28

Tổ chức lễ hội và sự kiện

VNSS 435

5

3

34

5

6

0

90

 

29

Văn hoá doanh nghiệp

VNSS 412

4

3

31

4

10

0

90

 

30

Nghiệp vụ văn hoá

VNSS 329

4

4

25

10

25

0

120

 

31

Nghiệp vụ báo chí 1

VNSS 326

5

3

22

10

13

0

90

 

32

Nghiệp vụ báo chí 2

VNSS 433

6

3

24

6

15

0

90

 

33

Quan hệ công chúng và truyền thông

VNSS 331

5

3

25

5

15

0

90

 

34

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

VNSS 325

6

3

23

7

15

0

90

 

35

Quản trị kinh doanh lữ hành

VNSS 429

5

3

29

10

6

0

90

 

36

Tiếng Việt du lịch

VNSS 211

6

3

15

10

20

0

90

 

37

Tiếng Việt văn hoá

VNSS 212

5

3

30

5

10

0

90

 

38

Tiếng Việt thương mại

VNSS 213

4

3

25

5

15

0

90

 

III

Khối học vấn chuyên ngành

66/18

 

Phần bắt buộc

44/14

 

39

Nhập môn Việt Nam học

VNSS 132

3

2

22

3

5

0

60

 

40

Địa lí Việt Nam

VNSS 127

3

4

40

5

15

0

120

 

 

41

Lịch sử Việt Nam

VNSS 126

3

3

20

10

15

0

90

 

42

Kinh tế Việt Nam

VNSS 427

4

2

22

0

8

0

60

 

43

Danh nhân Việt Nam

VNSS 133

3

3

30

5

10

0

90

 

44

Việt ngữ học

VNSS 211

4

3

30

5

10

0

90

 

45

Ngôn ngữ
báo chí

VNSS 232

5

4

43

7

10

0

120

 

46

Các tộc người ở Việt Nam

VNSS 246

4

3

33

2

10

0

90

 

47

Gia đình, dòng họ, làng xã Việt Nam

VNSS 330

6

3

40

0

5

0

90

 

48

Tôn giáo, tín ngưỡng và phong tục, tập quán Việt Nam

VNSS 327

2

4

45,5

4,5

10

0

120

 

49

Di sản và quản lí di sản Hán Nôm

VNSS 214

4

3

23

10

12

0

90

 

50

Văn hoá dân gian Việt Nam

VNSS128

3

3

32

3

10

0

90

 

51

Tiến trình văn học Việt Nam

VNSS 332

6

4

44

6

10

0

120

 

52

Di sản văn hóa Việt Nam

VNSS 333

7

3

26

9

10

0

90

 

 

Phần tự chọn

22/76/7

 

53

Lí thuyết nghiên cứu văn hoá

VNSS 311

5

3

37

3

5

0

90

 

54

Lí thuyết truyền thông

VNSS 318

7

3

33

2

10

0

90

 

55

Văn hoá phương Đông

VNSS 310

5

3

33

2

10

0

90

 

56

 Lịch sử tư tưởng    Việt Nam

VNSS 231

 4

3

30

5

10

0

90

 

57

Từ Hán Việt: Lí thuyết và thực hành

VNSS 210

4

2

24

2

4

0

60

 

58

Nhà nước và pháp luật

VNSS 334

6

3

29

6

10

0

90

 

59

Ngoại giao Việt Nam

VNSS 421

7

3

20

10

15

0

90

 

60

Các vùng văn hoá Việt Nam

VNSS 422

7

3

25

5

15

0

90

 

61

Làng nghề Việt Nam

VNSS 309

6

3

30

5

10

0

90

 

62

Đô thị Việt Nam

VNSS 423

7

3

31

4

10

0

90

 

63

Trang phục và ẩm thực Việt Nam

VNSS 335

6

3

34

5

6

0

90

 

64

Lịch sử, văn hoá, con người Hà Nội

VNSS 319

6

3

31

4

10

0

90

 

65

Tổ chức lãnh thổ du lịch

VNSS 220

4

3

25

5

15

0

90

 

66

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

VNSS 221

5

3

30

5

10

0

90

 

67

Tác phẩm báo chí

VNSS 336

6

3

22

10

13

0

90

 

68

Tâm lí học du lịch

VNSS 337

6

3

30

5

10

0

90

 

69

Truyền thông xã hội và mạng xã hội

VNSS 248

5

3

30

5

10

0

90

 

70

Thưởng thức phim ảnh Việt Nam

VNSS 222

4

3

30

5

10

0

90

 

71

Phương ngữ Việt Nam

VNSS 223

4

3

30

5

10

0

90

 

72

Tiếng Việt pháp luật

VNSS 424

7

3

17,5

7,5

20

0

90

 

73

Tiếng Việt hành chính

VNSS 338

6

4

37

10

13

0

120

 

74

Đọc tác phẩm văn học

VNSS 339

5

3

35

5

5

0

90

 

75

Phương pháp dạy tiếng Việt cho người nước ngoài

VNSS 340

6

3

30

5

10

0

90

 

 

Khoá luận

8

6

Tương đương hai chuyên đề tự chọn

 

76

Chuyên đề 1: Biểu tượng văn hoá Việt Nam

VNSS 454

8

3

30

5

10

0

90

 

77

Chuyên đề 2: Văn hoá và phát triển

VNSS 455

8

3

35

5

5

0

90

 

78

Chuyên đề 3: Ngữ dụng học tiếng Việt

VNSS 456

8

3

33

2

10

0

90

 

                             

 


Source: 
27-06-2022
Tags